--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gượng ép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gượng ép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gượng ép
+
Forced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gượng ép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gượng ép"
:
giáng cấp
gượng ép
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
gượng ép
:
Forced
+
reproductive
:
(thuộc) tái sản xuất
+
oestrus
:
sự động hớn (của súc vật)
+
common gum cistus
:
loài cây thuộc họ nham mân khôi có hoa màu trắng, đài dính, nhựa dầu của lá dùng để chế nước hoa.
+
forgiveness
:
sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứto ask for forgiveness xin tha thứto be full of forgiveness có lòng khoan dung, dễ tha thứ